Có 1 kết quả:
正色 zhèng sè ㄓㄥˋ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stern
(2) grim
(3) resolute
(4) firm
(5) unflinching
(6) fundamental colors
(2) grim
(3) resolute
(4) firm
(5) unflinching
(6) fundamental colors
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0